Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disused
/dis'ju:zd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disused
/dɪsˈjuːzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disused
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bỏ không dùng đến
a
disused
railway
line
đường sắt bị bỏ không dùng nữa
adjective
always used before a noun
no longer used
disused
buildings
/
mines
a
disused
word
adjective
We had to sleep in a disused railway carriage
abandoned
neglected
unused
discontinued
obsolete
archaic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content