Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disunite
/,disju:'nait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disunited
/ˌdɪsjuˈnaɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chia rẽ
adjective
chiefly Brit :not able to work or agree with other people within the same group, organization, etc.
The
rebels
seem
to
be
increasingly
disunited.
a
disunited
political
party
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content