Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
district attorney
/,distriktə'tɜ:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
district attorney
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ) (viết tắt DA)
biện lý quận
noun
plural ~ -neys
[count] :a lawyer who works for the U.S. government in a state, county, etc., and who is responsible for starting a criminal case against someone - abbr. DA;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content