Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
distributor
/di'stribjʊtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
distributor
/dɪˈstrɪbjətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phân phối, người phân phát
(kỹ thuật) bộ phân phối
noun
plural -tors
[count] a person or company that supplies stores or businesses with goods
a
software
distributor
technical :a device that sends electricity to the spark plugs of an engine - see picture at engine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content