Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

distraction /di'stræk∫n/  

  • Danh từ
    sự xao lãng; điều gây xao lãng
    sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
    TV can be a welcome distraction after a hard day's work
    tivi có thể là một trò tiêu khiển được hoan nghênh sau một ngày làm việc căng thẳng
    sự điên cuồng
    to distraction
    đến điên cuồng
    he loves her to distraction
    nó yêu nàng đến điên cuồng