Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
distortionist
/dis'tɔ:ʃənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người vẽ tranh biếm hoạ
người làm trò vặn người; "người rắn"
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content