Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
distillation
/,disti'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cất, sự chưng cất; sản phẩm cất
bản thu nhỏ; tinh túy
this
book
offers
a
distillation
of
Wittgenstein's
thought
in
a
mere
fifty
pages
cuốn sách này là bản thu nhỏ tư tưởng của Witgenstein trong chỉ năm mươi trang giấy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content