Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
distend
/di'stend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
distend
/dɪˈstɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm căng lên
a
distended
vein
tĩnh mạch căng lên
verb
-tends; -tended; -tending
medical + formal :to become larger and rounder because of pressure from inside [no obj]
The
illness
can
cause
the
stomach
to
distend. [=
swell
] [+
obj
]
an
abdomen
distended
by
disease
a
distended
abdomen
/
stomach
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content