Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
distempered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
distemper
/dɪsˈtɛmpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị loạn óc
xáo trộn
a
distempered
fancy
một trí tưởng tượng hoảng loạn
noun
[noncount] medical :a serious disease of animals (such as dogs and cats) that is easily passed to other animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content