Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    xa
    a distant cry
    tiếng kêu ở xa
    she is a distant cousin of mine
    chị ta là chị em họ xa của tôi
    xa cách
    a distant attitude
    thái độ xa cách
    dim and distant
    xem dim

    * Các từ tương tự:
    distantly