Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dissolvent
/di'zɔlvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
làm hoà tan; làm tan ra
Danh từ
dung môi, chất làm tan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content