Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [xua] tan, [làm] tiêu tan
    sương mù nhanh chóng tan đi khi mặt trời lên
    lá thư của con bà xua tan mọi sợ hãi và lo âu trong lòng bà
    phung phí (thì giờ, tiền bác)
    chỉ vài năm tiêu xài quá độ, anh ta đã phung phí hết cả một gia tài to lớn

    * Các từ tương tự:
    dissipated, dissipated power