Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dissimulate
/di'simjuleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dissimulate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)
vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức
verb
She's dissimulating her real attitude towards the wealthy
pretend
dissemble
feign
disguise
camouflage
cover
up
conceal
deceive
misrepresent
fake
counterfeit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content