Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dissenting vote
/di'sentiɳvout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
phiếu chống; sự bỏ phiếu chống
without
a
dissenting_vote
không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content