Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dissenter
/di'sentə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người bất đồng quan điểm
Dissenter
(tôn giáo)
kẻ biệt giáo (người không theo quốc giáo ở Anh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content