Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disseminate /di'semineit/  

  • Động từ
    gieo rắc; truyền bá
    they use the press to disseminate right-wing views
    họ dùng báo chí để truyền bá quan điểm hữu khuynh

    * Các từ tương tự:
    disseminated