Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disseminated
/di'semineitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disseminate
/dɪˈsɛməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến
disseminated sclerosis
(y học) xơ cứng toả lan
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] formal :to cause (something, such as information) to go to many people
The
Internet
allows
us
to
disseminate
information
/
news
/
ideas
faster
.
The
findings
were
widely
disseminated
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content