Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dissatisfy
/'dis'sætisfai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dissatisfy
/dɪsˈsætəsˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to fail to make (someone) happy or pleased
Their
final
decision
dissatisfied
[=
displeased
]
everyone
.
She
was
dissatisfied
by
the
poor
service
. -
opposite
satisfy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content