Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disrepute
/,disri'pju:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disrepute
/ˌdɪsrɪˈpjuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mang tiếng xấu
the
use
of
drugs
is
bringing
the
sport
into
disrepute
hiện tượng sử dụng ma túy trong thể thao đã làm cho ngành thể thao mang tiếng xấu
noun
[noncount] formal :a state of not being respected or trusted by most people :a state of having a bad reputation
The
theory
has
been
in
disrepute
for
years
.
The
star
player's
drug
use
will
bring
the
game
into
disrepute. [=
give
the
game
a
bad
reputation
;
make
people
not
respect
the
game
]
The
technique
has
fallen
into
disrepute. [=
it
is
no
longer
respected
or
trusted
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content