Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disrepair
/,disri'peə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disrepair
/ˌdɪsrɪˈpeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disrepair
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tình trạng hư nát (vì thiếu sữa chữa)
noun
[noncount] :the state of needing to be repaired :bad condition
The
lighthouse
was
in
disrepair
until
the
volunteers
cleaned
it
up
.
A
number
of
major
bridges
are
in
(
states
of
) disrepair.
After
years
of
neglect
,
the
house
fell
into
disrepair.
noun
The house is in a terrible state of disrepair
decay
ruin
collapse
dilapidation
deterioration
ruination
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content