Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disrelish
/dis'reliʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét
to
regard
a
person
with
disrelish
không ưa ai
Ngoại động từ
không thích, không ưa, không thú, chán ghét
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content