Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disquietingly
/dis'kwaiətiηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] đáng lo lắng
a
disquietingly
large
number
of
accidents
con số tai nạn lớn một cách đáng lo ngại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content