Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disputant
/di'spju:tənt/
/'dispjʊtənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disputant
/dɪˈspjuːtn̩t/
/Brit ˈdɪspjətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật học)
người tranh cãi
noun
plural -tants
[count] formal :a person who is involved in a dispute and especially in a legal dispute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content