Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    disposed to do something
    sẵn sàng; muốn (làm gì)
    I'm not disposed to meet them at the moment
    lúc này tôi chưa muốn (chưa sẵn sàng) gặp họ
    well(ill…) disposed towards somebody (something)
    có khuynh hướng nghĩ tốt (nghĩa xấu) về ai (cái gì)
    cô ta có khuynh hướng nghĩ tốt về những ý tưởng mới