Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disport
/di'spɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
disport oneself
(nghĩa đùa)
vui đùa, nô đùa
children
disporting
themselves
like
puppies
on
the
beach
trẻ con nô đùa như những chú chó con trên bãi biển
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content