Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
displacement
/dis'pleismənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
displacement
/dɪˈspleɪsmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự dời chỗ
sự chiếm chỗ
(hàng hải) lượng rẽ nước (của tàu thuyền); trọng tải
a
ship
with
a
displacement
of
10.000
tons
một chiếc tàu trọng tải 10.000 tấn
* Các từ tương tự:
Displacement effect
noun
plural -ments
the act of displacing something: such as
the act of forcing people or animals to leave the area where they live [noncount]
The
war
has
caused
the
displacement
of
thousands
of
people
. [
count
]
population
displacements
the movement of something from its original or regular position [count]
displacements
in
the
Earth's
crust
[
noncount
]
soil
displacement
caused
by
farming
[count] technical :the amount of water that is moved by an object when it is placed in water - usually singular
The
ship
has
a
very
large
displacement.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content