Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

displacement /dis'pleismənt/  

  • Danh từ
    sự dời chỗ
    sự chiếm chỗ
    (hàng hải) lượng rẽ nước (của tàu thuyền); trọng tải
    a ship with a displacement of 10.000 tons
    một chiếc tàu trọng tải 10.000 tấn

    * Các từ tương tự:
    Displacement effect