Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dispiriting
/di'spiritiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dispiriting
/dɪˈspirətɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm chán nản, làm ngã lòng
adjective
[more ~; most ~] :causing a loss of hope or enthusiasm
It
was
very
dispiriting [=
discouraging
,
disheartening
]
to
lose
yet
another
game
.
a
dispiriting
failure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content