Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dispersal
/di'spɜ:sl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự giải tán, sự phân tán
they
called
for
the
peaceful
dispersal
of
the
demonstrators
họ kêu gọi những người biểu tình giải tán trong yên lặng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content