Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dispenser
/di'spensə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dispenser
/dɪˈspɛnsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phát thuốc
máy phát
a
soap
dispenser
in
a
public
toilet
máy phát xà phòng ở một nhà vệ sinh công cộng (qua bấm nút)
noun
plural -ers
[count] a machine or container that lets you take small amounts of something
a
paper
towel
dispenser
a
soap
/
tape
dispenser
a person or organization that gives or provides something to people
hospitals
and
other
health-care
dispensers
-
often
+
of
A
teacher
should
be
more
than
a
dispenser
of
knowledge
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content