Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dispel
/di'spel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dispel
/dɪˈspɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-ll-)
xua đuổi đi, xua tan
dispel somebody's fears
xua tan nỗi sợ hãi của ai
verb
-pels; -pelled; -pelling
[+ obj] :to make (something, such as a belief, feeling, or idea) go away or end
This
report
should
dispel
any
doubts
you
have
about
the
plan
.
She
made
an
official
statement
to
dispel
any
rumors
about
her
retirement
.
The
experience
dispelled
some
of
our
fears
about
the
process
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content