Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disparates
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disparate
/ˈdɪspərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
những người khác hẳn nhau
adjective
[more ~; most ~] formal :different from each other
The
conversation
covered
topics
as
disparate [=
diverse
]
as
fashion
and
biology
.
disparate
cultures
music
that
combines
/
blends
disparate [=
dissimilar
]
elements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content