Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disparagingly
/di'spæridʒiηli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] gièm pha, [một cách] chê bai
speak disparagingly of somebody's efforts
nói một cách gièm pha về những cố gắng của ai
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content