Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disown
/dis'əʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disown
/dɪsˈoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
không nhận, chối
the
organization
disowned
him
when
he
was
arrested
for
fraud
tổ chức đã không nhận anh ta khi anh ta bị bắt vì gian lận
* Các từ tương tự:
disownment
verb
-owns; -owned; -owning
[+ obj] :to say or decide that you will no longer be connected with, associated with, or responsible for (someone or something)
Her
parents
threatened
to
disown
her
if
she
didn't
go
back
to
school
.
He
was
disowned
for
bringing
shame
to
the
family
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content