Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disorganized
/dis'ɔ:gənaizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disorganized
/dɪsˈoɚgəˌnaɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cách viết khác disorganised)
thiếu tổ chức
a
disorganized
holiday
một kỳ nghỉ thiếu tổ chức
adjective
also Brit disorganised
[more ~; most ~] :not organized: such as
not arranged or planned in a particular way
The
meeting
was
very
disorganized.
not having parts arranged in a neat and effective way
a
disorganized
essay
a
disorganized
desk
not able to keep things arranged in a neat or effective way
He
is
very
disorganized.
disorganized
students
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content