Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disobedience
/,disə'bi:djəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disobedience
/ˌdɪsəˈbiːdijəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
noun
[noncount] :refusal or failure to obey rules, laws, etc. :a lack of obedience
The
student's
disobedience
shocked
the
teacher
.
The
dog
was
punished
for
its
disobedience. -
see
also
civil
disobedience
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content