Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dismount
/dis'maʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dismount
/dɪsˈmaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ from) xuống (ngựa, xe)
làm ngã (ngựa)
verb
-mounts; -mounted; -mounting
[no obj] :to get down from something (such as a horse or bicycle)
The
cyclist
dismounted
and
walked
her
bike
across
the
street
.
The
gymnast
dismounted
from
the
parallel
bars
. -
opposite
mount
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content