Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dismantle /dis'mæntl/  

  • Động từ
    dỡ, tháo dỡ
    dismantle a faulty motor for repairs
    tháo dỡ một động cơ hỏng để sữa chữa
    dismantle a theatrical set
    dỡ bỏ cảnh dàn dựng sân khấu
    hủy bỏ
    we should dismantle our inefficient tax system
    chúng ta phải hủy bỏ hệ thống thuế kém hiệu quả của chúng ta

    * Các từ tương tự:
    dismantlement