Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dislocate /'disləkeit/  /'disləʊkeit/

  • Động từ
    làm trật khớp (mắt cá chân, cổ tay…)
    vai bị trật khớp
    làm trục trặc (kế họach…)
    sương mù làm các chuyến bay bị trục trặc