Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dislocate
/'disləkeit/
/'disləʊkeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dislocate
/ˈdɪsloʊˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm trật khớp (mắt cá chân, cổ tay…)
a
dislocated
shoulder
vai bị trật khớp
làm trục trặc (kế họach…)
flight
have
been
dislocated
by
the
fog
sương mù làm các chuyến bay bị trục trặc
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] medical :to move (a bone) out of its normal location or position in a joint
She
fell
and
dislocated
her
shoulder
.
chiefly US formal :to force (someone or something) to move from a place or position
The
new
hotel
will
dislocate
several
businesses
.
Thousands
of
workers
have
been
dislocated
by
the
latest
economic
crisis
.
formal :to cause (a business, system, etc.) to change in some major way :to stop (something) from functioning as it used to function
economies
dislocated
[=
disrupted
]
by
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content