Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disk drive
/'dis draiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disk drive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ổ đĩa (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
disk drive port
noun
plural ~ drives
[count] :a computer part that holds a computer disk or set of disks and that reads data from and copies data to disks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content