Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disintegration
/dis,inti'grei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự vỡ tan
sự tan rã, sự rã
gradual
disintegration
of
traditional
values
sự rã dần cuả các giá trị truyền thống
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content