Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disingenuous
/,disin'dʒenjʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disingenuous
/ˌdɪsɪnˈʤɛnjəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disingenuous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thành thật
it
would
be
disingenuous
to
claim
that
we
hadn't
suspected
them
nói là ta đã không nghi ngờ gì họ có lẽ là không thành thật
* Các từ tương tự:
disingenuously
,
disingenuousness
adjective
[more ~; most ~] formal :not truly honest or sincere :giving the false appearance of being honest or sincere
Her
recent
expressions
of
concern
are
self-serving
and
disingenuous.
a
disingenuous
response
-
compare
ingenuous
adjective
It is disingenuous to ask for advice when what you want is assistance
clever
artful
crafty
sly
on
the
qui
vive
cunning
insidious
foxy
wily
slick
smooth
insincere
false
dishonest
tricky
devious
deceitful
underhand
(
ed
)
guileful
shifty
double-dealing
two-faced
duplicitous
hypocritical
scheming
plotting
calculating
designing
contriving
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content