Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disingenuous /,disin'dʒenjʊəs/  

  • Tính từ
    không thành thật
    it would be disingenuous to claim that we hadn't suspected them
    nói là ta đã không nghi ngờ gì họ có lẽ là không thành thật

    * Các từ tương tự:
    disingenuously, disingenuousness