Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disinformation
/dis,infə'mei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disinformation
/dɪsˌɪnfɚˈmeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tung tin giả
noun
[noncount] :false information that is given to people in order to make them believe something or to hide the truth
The
government
used
disinformation
to
gain
support
for
the
policy
.
a
campaign
of
disinformation =
a
disinformation
campaign
-
compare
misinformation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content