Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disinclination
/disinkli'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disinclination
/dɪsˌɪnkləˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít) (+ for)
sự miễn cưỡng, sự không thích
a
disinclination
for
work
sự miễn cưỡng việc làm
noun
[singular] formal :a feeling of not wanting to do something :a tendency to avoid a particular activity - usually followed by to + verb
Her
disinclination [=
reluctance
]
to
talk
about
her
past
made
them
all
the
more
curious
. -
sometimes
+
for
a
disinclination
for
[=
dislike
of
]
outdoor
work
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content