Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disincentive
/,disin'sentiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disincentive
/ˌdɪsɪnˈsɛntɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ to)
điều làm nản lòng
fixed
wages
and
lack
of
promotion
get
as
a
disincentive
to
employees
đồng lương cố định và sự không có đề bạt là điều làm nản lòng những người làm công
noun
plural -tives
[count] :something that causes or that could cause a person to decide not to do something
We
considered
volunteering
,
but
the
complicated
application
process
was
a
disincentive.
The
complicated
application
process
was
a
disincentive
to
volunteering
our
time
. -
opposite
incentive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content