Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disillusionize /disi'lu:ʤn/  

  • Danh từ
    sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
    sự không có ảo tưởng
    Ngoại động từ
    làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng
    làm cho không có ảo tưởng