Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disillusioned
/,disi'lu:ʒnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disillusioned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disillusion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ with)
vỡ mộng
he's
very
disillusioned
with
the
government's
policies
hắn ta rất vỡ mộng về chính sách của chính phủ
adjective
[more ~; most ~] :having lost faith or trust in something :disappointed that something is not as good, valuable, true, etc., as it had seemed
a
disillusioned
journalist
-
often
+
with
She
became
more
and
more
disillusioned
with
politics
.
verb
When I saw her without make-up, I was thoroughly disillusioned
disabuse
disappoint
disenchant
disenchant
break
the
spell
enlighten
set
straight
disentrance
disenthral
undeceive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content