Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disillusion
/,disi'lu:ʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disillusion
/ˌdɪsəˈluːʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disillusion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm vỡ mộng, làm tan ảo tưởng
Danh từ
sự vỡ mộng
xem
disillusionment
* Các từ tương tự:
disillusioned
,
disillusionise
,
disillusionize
,
disillusionment
verb
-sions; -sioned; -sioning
[+ obj] :to cause (someone) to stop believing that something is good, valuable, true, etc.
Working
at
that
store
for
six
months
was
enough
to
disillusion
me
about
retail
work
.
* Các từ tương tự:
disillusioned
verb
When I saw her without make-up, I was thoroughly disillusioned
disabuse
disappoint
disenchant
disenchant
break
the
spell
enlighten
set
straight
disentrance
disenthral
undeceive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content