Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dishonesty
/dis'ɒnisti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dishonesty
/dɪsˈɑːnəsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chất bất lương
tính chất bất chính
noun
[noncount] :lack of honesty :the quality of being untruthful or deceitful
dishonesty
in
advertising
Are
you
accusing
him
of
dishonesty?
her
dishonesty
about
what
happened
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content