Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disharmony
/dis'hɑ:məni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disharmony
/dɪsˈhɑɚməni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không hòa hợp, sự bất hòa
he
noted
the
disharmony
between
husband
and
wife
anh ta nhận thấy sự bất hòa giữa hai vợ chồng
noun
[noncount] somewhat formal :lack of agreement that often causes unhappiness or trouble
a
period
of
disharmony [=
discord
]
between
the
two
groups
Money
problems
are
often
a
source
of
marital
disharmony. [=
strife
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content